80 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 12 | 0 | 6 | 5 | 0 |
79 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 11 | 6 | 0 |
78 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 36 | 0 | 4 | 4 | 0 |
77 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |