83 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 5 | 15 | 3 | 0 | 0 |
82 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 85 | 6 | 1 | 0 |
81 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 79 | 6 | 0 | 0 |
80 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 59 | 3 | 0 | 0 |
79 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 37 | 69 | 4 | 0 | 0 |
78 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 34 | 61 | 3 | 1 | 0 |
77 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 4 | 0 | 1 | 0 |
76 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 2 | 1 | 1 | 0 |
75 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Talisker YNWA | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |