84 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
82 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 2 | 4 | 14 | 0 |
81 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 1 | 4 | 13 | 0 |
80 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 1 | 3 | 12 | 0 |
79 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 1 | 6 | 1 |
78 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
77 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 55 | 0 | 4 | 9 | 0 |
76 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 1 | 4 | 1 |
75 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |