84 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 5 | 1 | 6 | 3 | 0 |
83 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 12 | 31 | 9 | 1 |
82 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 1 | 19 | 6 | 0 |
81 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 2 | 12 | 1 | 0 |
80 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 13 | 0 | 9 | 6 | 0 |
79 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 9 | 5 | 0 |
78 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 7 | 5 | 0 |
77 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 35 | 0 | 3 | 2 | 1 |
76 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Turku #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 27 | 46 | 5 | 0 |
75 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 0 | 0 | 3 | 1 |