80 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 4 | 0 | 3 | 1 |
72 | Gyumri #2 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |