83 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
82 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
81 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 3 | 1 | 0 |
80 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 |
79 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 25 | 1 | 0 | 0 |
77 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 7 | 3 | 0 | 0 |
73 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 1 | 0 | 0 |
72 | SC Haarlem #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |