83 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 19 | 0 | 2 | 0 |
82 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
82 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Borg bride | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Ciego de Avila | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Eschen | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Eschen | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Eschen | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Eschen | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |