83 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
81 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
80 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola | 9 | 0 | 0 | 0 |
76 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 8 | 1 | 0 | 0 |
75 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 |
74 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 1 | 0 | 0 |
72 | Lubango #2 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 23 | 11 | 0 | 0 |