83 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 4 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 6 | 3 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
80 | Erdélyi Fradisták | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 30 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Erfurt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 54 | 33 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Murata #8 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |