84 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 1 | 3 | 2 | 0 |
83 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 2 | 5 | 8 | 1 |
82 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 2 | 3 | 9 | 0 |
81 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 2 | 10 | 10 | 0 |
80 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
79 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 6 | 6 | 0 |
78 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
77 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |
76 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
75 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
73 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Jericho | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |