83 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
82 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
81 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
79 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 43 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
73 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
72 | HUNG | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |