82 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 4 | 0 |
81 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 13 | 0 |
80 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 11 | 0 |
79 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 10 | 0 |
78 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 3 | 0 |
77 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 1 | 0 |
76 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 |
75 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 |
74 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 |
73 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 |
72 | Arsenal Football Club ™ | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 |