80 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Haifa | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 48 | 2 | 3 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |