82 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 21 | 8 | 7 | 2 | 0 |
81 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 6 | 10 | 5 | 0 |
80 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 24 | 7 | 12 | 3 | 0 |
79 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 43 | 5 | 16 | 6 | 0 |
78 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 48 | 3 | 12 | 6 | 0 |
77 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 53 | 7 | 12 | 4 | 0 |
76 | FC Badou #3 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 7 | 7 | 3 | 0 |
75 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |