83 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 0 | 2 | 10 | 0 |
82 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 1 | 2 | 7 | 0 |
80 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
79 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
78 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |