84 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 2 | 2 | 0 | 0 |
82 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |
81 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
78 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 1 | 4 | 0 | 0 |
76 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 24 | 2 | 1 | 1 | 0 |
76 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |