Hôm qua - 22:40 | Jericho | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ sáu tháng 12 20 - 10:25 | Hillal Ariha | 6-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ tư tháng 12 18 - 10:30 | Ramallah #2 | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ hai tháng 12 16 - 10:18 | Hebron #2 | 5-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ bảy tháng 12 14 - 06:31 | Jerusalem | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ sáu tháng 12 13 - 07:49 | Torpedo Patavium | 0-8 | 0 | Cúp quốc gia | CM | | |
thứ năm tháng 12 12 - 10:43 | East Jerusalem #3 | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ tư tháng 12 11 - 10:38 | Jabalyah | 3-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ ba tháng 12 10 - 10:34 | Ya‘bad | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 10:36 | Al-Quds | 5-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 10:49 | Mardā | 3-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | CM | | |
thứ năm tháng 12 5 - 07:32 | Zaytā | 6-5 | 3 | Cúp quốc gia | AM | | |
thứ ba tháng 12 3 - 10:17 | Ghazzah | 4-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | AM | | |
thứ hai tháng 12 2 - 10:16 | Ya‘bad | 4-5 | 3 | Giao hữu | AM | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 10:31 | East Jerusalem #2 | 2-3 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ bảy tháng 11 30 - 10:15 | Khān Yūnis | 1-3 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ sáu tháng 11 29 - 10:40 | Torpedo Patavium | 0-7 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ năm tháng 11 28 - 10:29 | East Jerusalem #3 | 3-0 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ tư tháng 11 27 - 10:46 | East Jerusalem | 1-3 | 0 | Giao hữu | AM | | |
thứ ba tháng 11 26 - 22:26 | Jericho | 3-3 | 1 | Giao hữu | CM | | |
thứ hai tháng 11 25 - 10:37 | Turmus‘ayyā | 1-4 | 0 | Giao hữu | AM | | |
chủ nhật tháng 11 24 - 10:26 | ‘Anzah | 1-0 | 0 | Giao hữu | CM | | |