82 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Male | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |