84 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
83 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 27 | 2 | 0 | 0 |
82 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 20 | 0 | 0 | 0 |
81 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 24 | 2 | 0 | 0 |
80 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 72 | 1 | 3 | 0 |
79 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |