83 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
82 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 10 | 1 | 0 | 0 |
81 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 6 | 1 | 1 | 0 |
80 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 2 | 1 | 4 | 0 |
79 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 44 | 5 | 1 | 3 | 0 |
78 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 45 | 4 | 0 | 1 | 0 |
77 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 45 | 3 | 0 | 2 | 0 |
75 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |