81 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 |
80 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 3 | 0 |
79 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 4 | 0 | 0 |
78 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 10 | 5 | 0 |
77 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 1 | 0 |
76 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 2 | 0 |
75 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 31 | 4 | 1 |
74 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 0 | 0 |
73 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 4 | 0 |
72 | Gislaved FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 5 | 0 |