80 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 12 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 10 | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 50 | 4 | 0 | 0 |
74 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 9 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Bridgetown #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 0 | 0 | 0 |