80 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Kaohsiung #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | 申花1995 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 申花1995 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 申花1995 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | 申花1995 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | 申花1995 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |