83 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 1 | 11 | 2 | 0 |
82 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 12 | 13 | 6 | 0 |
81 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 54 | 4 | 10 | 11 | 0 |
80 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 46 | 10 | 9 | 6 | 0 |
79 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 8 | 10 | 2 | 0 |
78 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 38 | 2 | 3 | 5 | 0 |
77 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 4 | 4 | 0 |
76 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |