83 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 25 | 25 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 44 | 2 | 2 | 0 |
80 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 31 | 47 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 55 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 46 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 33 | 46 | 3 | 2 | 0 |
76 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |