80 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 15 | 5 | 3 | 4 | 0 |
79 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 4 | 11 | 13 | 0 |
78 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 34 | 9 | 31 | 10 | 0 |
77 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 28 | 14 | 17 | 13 | 0 |
77 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |