83 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 26 | 13 | 2 | 2 | 0 |
82 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 10 | 3 | 4 | 0 |
81 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 28 | 12 | 3 | 1 | 0 |
80 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 11 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 7 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 51 | 5 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 41 | 6 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
73 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |