thứ sáu tháng 5 31 - 13:19 | hoho | 7-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | |
thứ năm tháng 5 30 - 10:47 | FC Kuria | 0-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | CB | | |
thứ ba tháng 5 28 - 14:34 | The Red Earth | 9-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | ![Thẻ đỏ Thẻ đỏ](/img/match/red.png) |
chủ nhật tháng 5 26 - 07:27 | FC Hamilton | 0-0 | 1 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc hạng hai Bảng | CB | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 04:27 | FC Arorae #5 | 0-8 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | |
thứ hai tháng 5 20 - 13:32 | ⭐Man Utd⭐ | 0-17 | 0 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | |
thứ hai tháng 5 20 - 03:47 | West Ham United | 2-1 | 0 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Úc ĐL | SB | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 04:43 | FC Dongfangshi | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | RB | | |
thứ sáu tháng 5 17 - 13:22 | Clovers | 1-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | CB | | |
thứ năm tháng 5 16 - 11:33 | hoho | 1-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | |
thứ tư tháng 5 15 - 13:50 | FC Kuria | 9-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | |
thứ ba tháng 5 14 - 13:35 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | 13-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | SB | | |
thứ năm tháng 5 9 - 13:29 | FC Arorae #5 | 5-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | CB | | |