84 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 11 | 5 | 0 |
83 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 1 | 23 | 1 | 0 |
82 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 5 | 1 | 0 |
81 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 11 | 2 | 1 |
80 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 3 | 6 | 1 |
79 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
78 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |