82 | FC Egtved | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 30 | 0 | 0 |
81 | FC Egtved | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 0 |
80 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 9 | 1 | 0 |
79 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 |
78 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 2 | 0 |
77 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 |
76 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 0 |
75 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 2 | 1 |
74 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 1 | 0 |
73 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 4 | 0 |
72 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 2 | 0 |