83 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
82 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
81 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 0 | 1 | 9 | 0 |
80 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 28 | 0 | 0 | 12 | 0 |
79 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 0 | 0 | 11 | 0 |
78 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 0 | 1 | 16 | 0 |
77 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 0 | 0 | 14 | 2 |
76 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 0 | 1 | 14 | 0 |
75 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 0 | 1 | 18 | 0 |
74 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |