83 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 1 | 7 | 11 | 0 |
82 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 1 | 4 | 12 | 1 |
81 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 1 | 1 | 10 | 0 |
80 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 1 | 6 | 12 | 0 |
79 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 0 | 5 | 8 | 1 |
78 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
77 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 0 | 2 | 8 | 0 |
76 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
75 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 1 | 1 | 9 | 0 |
72 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |