82 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 18 | 10 | 1 | 3 | 0 |
79 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 18 | 5 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 14 | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 37 | 2 | 1 | 3 | 0 |
73 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |