82 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 2 | 0 | 10 | 0 |
77 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 1 | 0 | 8 | 0 |
76 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
75 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 1 | 0 | 8 | 0 |
74 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC Asmara #8 | Giải vô địch quốc gia Angola | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |