82 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 3 | 11 | 0 |
80 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 2 | 3 | 6 | 0 |
79 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 2 | 6 | 6 | 0 |
78 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 7 | 4 | 0 |
77 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 0 | 1 | 7 | 1 |
76 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 1 | 10 | 0 |
75 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
74 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
73 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |