83 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
82 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
81 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
80 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 |
79 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
78 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 |
77 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 |
76 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
75 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 4 | 0 | 0 |
74 | KV Lier | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
73 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |