80 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 13 | 26 | 0 | 0 |
79 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 16 | 26 | 2 | 1 |
78 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 10 | 20 | 10 | 0 |
77 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 35 | 7 | 15 | 6 | 0 |
76 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 8 | 25 | 5 | 0 |
75 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 19 | 3 | 5 | 1 | 0 |
75 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Kisumu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 10 | 28 | 6 | 1 |
74 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 1 | 0 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
73 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |