84 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |