80 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 25 | 1 | 7 | 12 | 2 |
79 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 1 | 4 | 10 | 1 |
78 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 2 | 4 | 7 | 0 |
77 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 1 | 2 | 9 | 0 |
76 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
75 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
73 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |