80 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bucharest #13 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |