83 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 32 | 0 | 3 | 13 | 0 |
82 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 1 | 3 | 5 | 0 |
81 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 24 | 0 | 4 | 13 | 0 |
80 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 26 | 3 | 2 | 7 | 1 |
79 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 23 | 0 | 1 | 7 | 1 |
78 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 45 | 0 | 1 | 7 | 1 |
77 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 43 | 1 | 13 | 21 | 0 |
76 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 2 | 7 | 8 | 0 |
75 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 11 | 32 | 8 | 0 |
74 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |