84 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
83 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
82 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 5 | 1 | 0 | 0 |
80 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 11 | 1 | 2 | 0 |
79 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 27 | 3 | 0 | 3 | 0 |
77 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 54 | 6 | 0 | 1 | 0 |
75 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 49 | 7 | 0 | 1 | 0 |
74 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 48 | 11 | 0 | 1 | 0 |
73 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Le Gros-Morne #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |