80 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 26 | 2 | 21 | 3 | 0 |
79 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 12 | 2 | 21 | 1 | 0 |
78 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |