80 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 31 | 0 | 0 | 8 | 1 |
77 | FC Limbo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |