83 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 22 | 0 | 4 | 1 | 1 |
78 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
77 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
76 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 51 | 0 | 5 | 10 | 0 |
75 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 51 | 0 | 2 | 3 | 0 |
74 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 47 | 0 | 1 | 9 | 0 |
73 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | FC Nyon | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |