83 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 29 | 14 | 29 | 7 | 0 |
82 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 29 | 12 | 30 | 15 | 0 |
81 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 10 | 28 | 9 | 0 |
80 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 12 | 35 | 13 | 0 |
79 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 9 | 24 | 15 | 1 |
78 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 53 | 15 | 23 | 11 | 1 |
77 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 24 | 6 | 23 | 7 | 0 |
76 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 9 | 28 | 12 | 0 |
75 | FC St. George #10 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 29 | 11 | 21 | 13 | 0 |
74 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 1 | 6 | 1 | 0 |
73 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 2 | 3 | 0 |
72 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |