83 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 2 | 3 | 6 | 0 |
82 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
81 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |
78 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
77 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |