80 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 10 | 0 | 0 |
79 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 7 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 5 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 11 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 44 | 7 | 2 | 0 |
72 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 13 | 0 | 0 | 0 |