82 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 4 | 0 | 3 | 0 |
79 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |