80 | Tungsten Cluj | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 14 | 2 | 19 | 2 | 0 |
80 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Pyunik | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 10 | 59 | 5 | 0 |
79 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |